beneficial
US /ˌben.əˈfɪʃ.əl/
UK /ˌben.əˈfɪʃ.əl/

1.
có lợi, có ích, có ích lợi
resulting in good; favorable or advantageous
:
•
Regular exercise is beneficial for your health.
Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe của bạn.
•
The new policy proved to be highly beneficial to the company.
Chính sách mới đã chứng tỏ rất có lợi cho công ty.