Nghĩa của từ remunerative trong tiếng Việt.
remunerative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
remunerative
US /rɪˈmjuː.nə.reɪ.t̬ɪv/
UK /rɪˈmjuː.nə.reɪ.t̬ɪv/
Tính từ
1.
có thù lao
providing payment for work:
Ví dụ:
•
a highly remunerative (= well paid) job
Học từ này tại Lingoland