Nghĩa của từ prickly trong tiếng Việt.

prickly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

prickly

US /ˈprɪk.əl.i/
UK /ˈprɪk.əl.i/
"prickly" picture

Tính từ

1.

có gai, lởm chởm

covered in prickles or thorns

Ví dụ:
The rose bush was very prickly.
Bụi hồng rất có gai.
Be careful, that plant is prickly.
Cẩn thận, cây đó có gai.
Từ đồng nghĩa:
2.

ngứa ran, châm chích

causing a tingling or itching sensation

Ví dụ:
I felt a prickly sensation on my skin.
Tôi cảm thấy một cảm giác ngứa ran trên da.
The wool sweater felt a bit prickly against my skin.
Chiếc áo len len hơi ngứa trên da tôi.
3.

khó chịu, dễ cáu kỉnh, nhạy cảm

easily annoyed or offended; irritable

Ví dụ:
He was in a prickly mood after the long meeting.
Anh ấy ở trong tâm trạng khó chịu sau cuộc họp dài.
Her sudden question made him feel a bit prickly.
Câu hỏi bất ngờ của cô ấy khiến anh ấy cảm thấy hơi khó chịu.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: