Nghĩa của từ prickly trong tiếng Việt.
prickly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prickly
US /ˈprɪk.əl.i/
UK /ˈprɪk.əl.i/

Tính từ
1.
2.
ngứa ran, châm chích
causing a tingling or itching sensation
Ví dụ:
•
I felt a prickly sensation on my skin.
Tôi cảm thấy một cảm giác ngứa ran trên da.
•
The wool sweater felt a bit prickly against my skin.
Chiếc áo len len hơi ngứa trên da tôi.
Từ đồng nghĩa:
3.
khó chịu, dễ cáu kỉnh, nhạy cảm
easily annoyed or offended; irritable
Ví dụ:
•
He was in a prickly mood after the long meeting.
Anh ấy ở trong tâm trạng khó chịu sau cuộc họp dài.
•
Her sudden question made him feel a bit prickly.
Câu hỏi bất ngờ của cô ấy khiến anh ấy cảm thấy hơi khó chịu.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: