Nghĩa của từ "pour oil on troubled waters" trong tiếng Việt.
"pour oil on troubled waters" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pour oil on troubled waters
US /pɔr ɔɪl ɑn ˈtrʌb.əld ˈwɑ.tərz/
UK /pɔr ɔɪl ɑn ˈtrʌb.əld ˈwɑ.tərz/
Thành ngữ
1.
xoa dịu tình hình, làm dịu đi
to try to make people feel calmer and more friendly toward each other when there is a disagreement
Ví dụ:
•
She always tries to pour oil on troubled waters during family arguments.
Cô ấy luôn cố gắng xoa dịu tình hình trong các cuộc cãi vã gia đình.
•
The manager stepped in to pour oil on troubled waters after the heated debate.
Người quản lý đã can thiệp để xoa dịu tình hình sau cuộc tranh luận gay gắt.
Học từ này tại Lingoland