Nghĩa của từ dispense trong tiếng Việt.
dispense trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dispense
US /dɪˈspens/
UK /dɪˈspens/

Động từ
1.
phân phát, cấp phát
distribute or provide (a service or information) to a number of people
Ví dụ:
•
The machine dispenses tickets.
Máy phân phát vé.
•
Pharmacists dispense medication.
Dược sĩ cấp phát thuốc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: