Nghĩa của từ helping trong tiếng Việt.

helping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

helping

US /ˈhel.pɪŋ/
UK /ˈhel.pɪŋ/
"helping" picture

Danh từ

1.

sự giúp đỡ, sự hỗ trợ

the action of helping someone; assistance.

Ví dụ:
Thank you for your helping hand.
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
She offered her helping services to the community.
Cô ấy đã cung cấp các dịch vụ giúp đỡ của mình cho cộng đồng.
2.

phần ăn, suất ăn

a portion of food served to one person.

Ví dụ:
He took a second helping of mashed potatoes.
Anh ấy lấy thêm một phần khoai tây nghiền.
Please take a generous helping of salad.
Xin vui lòng lấy một phần salad hào phóng.

Tính từ

1.

giúp đỡ, hỗ trợ

providing help or assistance.

Ví dụ:
The organization is dedicated to helping those in need.
Tổ chức này chuyên giúp đỡ những người gặp khó khăn.
A helping hand is always appreciated.
Một bàn tay giúp đỡ luôn được đánh giá cao.
Học từ này tại Lingoland