Nghĩa của từ plunge trong tiếng Việt.
plunge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plunge
US /plʌndʒ/
UK /plʌndʒ/

Động từ
1.
lao xuống, nhảy xuống, giảm mạnh
jump or dive quickly and energetically
Ví dụ:
•
She took a deep breath and plunged into the cold water.
Cô ấy hít một hơi thật sâu và lao mình xuống làn nước lạnh.
•
The stock market plunged after the news.
Thị trường chứng khoán lao dốc sau tin tức.
Danh từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: