Nghĩa của từ descend trong tiếng Việt.

descend trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

descend

US /dɪˈsend/
UK /dɪˈsend/
"descend" picture

Động từ

1.

xuống, hạ xuống

move or fall downwards

Ví dụ:
The aircraft began to descend.
Máy bay bắt đầu hạ cánh.
The path descends steeply to the lake.
Con đường dốc xuống hồ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

có nguồn gốc từ, là hậu duệ của

be a direct descendant of (a specified ancestor)

Ví dụ:
He claims to descend from a royal family.
Anh ta tuyên bố có nguồn gốc từ một gia đình hoàng gia.
Many modern languages descend from Latin.
Nhiều ngôn ngữ hiện đại có nguồn gốc từ tiếng Latin.
Học từ này tại Lingoland