Nghĩa của từ "plunge into" trong tiếng Việt.
"plunge into" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
plunge into
US /plʌndʒ ˈɪntuː/
UK /plʌndʒ ˈɪntuː/

Cụm động từ
1.
lao vào, đắm mình vào
to suddenly start doing something or become involved in something, often without careful thought
Ví dụ:
•
He decided to plunge into the new business venture without hesitation.
Anh ấy quyết định lao vào dự án kinh doanh mới mà không chút do dự.
•
After graduation, she will plunge into a demanding career.
Sau khi tốt nghiệp, cô ấy sẽ lao vào một sự nghiệp đầy thử thách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland