Nghĩa của từ "personal assistant" trong tiếng Việt.
"personal assistant" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
personal assistant
US /ˌpɝː.sən.əl əˈsɪs.tənt/
UK /ˌpɝː.sən.əl əˈsɪs.tənt/

Danh từ
1.
trợ lý cá nhân, thư ký riêng
a person employed to assist a boss or manager with secretarial and administrative tasks
Ví dụ:
•
My personal assistant handles all my appointments and travel arrangements.
Trợ lý cá nhân của tôi xử lý tất cả các cuộc hẹn và sắp xếp chuyến đi của tôi.
•
She started her career as a personal assistant and quickly moved up the ranks.
Cô ấy bắt đầu sự nghiệp với vai trò trợ lý cá nhân và nhanh chóng thăng tiến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland