Nghĩa của từ personal trong tiếng Việt.

personal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

personal

US /ˈpɝː.sən.əl/
UK /ˈpɝː.sən.əl/
"personal" picture

Tính từ

1.

cá nhân, riêng tư

of, relating to, or affecting a particular person

Ví dụ:
This is my personal opinion.
Đây là ý kiến cá nhân của tôi.
He keeps his work and personal life separate.
Anh ấy tách biệt công việc và cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.

cá nhân, tự làm

done or made by oneself

Ví dụ:
She added a personal touch to the gift.
Cô ấy đã thêm một nét cá nhân vào món quà.
The letter was a personal message from the CEO.
Bức thư là một thông điệp cá nhân từ CEO.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland