Nghĩa của từ personalization trong tiếng Việt.

personalization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

personalization

US /ˌpɝː.sən.əl.əˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌpɝː.sən.əl.əˈzeɪ.ʃən/
"personalization" picture

Danh từ

1.

cá nhân hóa, tùy chỉnh

the action of designing or producing something to meet someone's individual requirements.

Ví dụ:
The company offers extensive personalization options for their products.
Công ty cung cấp các tùy chọn cá nhân hóa rộng rãi cho sản phẩm của họ.
Digital marketing relies heavily on data for effective personalization.
Tiếp thị kỹ thuật số phụ thuộc rất nhiều vào dữ liệu để cá nhân hóa hiệu quả.
Học từ này tại Lingoland