Nghĩa của từ personally trong tiếng Việt.
personally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
personally
US /ˈpɝː.sən.əl.i/
UK /ˈpɝː.sən.əl.i/

Trạng từ
1.
trực tiếp, cá nhân
by or to yourself rather than with or through anyone else
Ví dụ:
•
I'll deliver the message personally.
Tôi sẽ gửi tin nhắn trực tiếp.
•
She thanked him personally for his help.
Cô ấy đã cảm ơn anh ấy trực tiếp vì sự giúp đỡ của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
2.
cá nhân tôi, theo ý kiến của tôi
in your opinion
Ví dụ:
•
Personally, I think it's a great idea.
Cá nhân tôi, tôi nghĩ đó là một ý tưởng tuyệt vời.
•
I don't know him personally, but I've heard good things.
Tôi không biết anh ấy cá nhân, nhưng tôi đã nghe những điều tốt đẹp.
Học từ này tại Lingoland