Nghĩa của từ peg trong tiếng Việt.

peg trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

peg

US /peɡ/
UK /peɡ/
"peg" picture

Danh từ

1.

chốt, cái móc, cọc

a short cylindrical piece of wood or metal, typically tapered at one end, that is used for holding things together, hanging things on, or marking a position.

Ví dụ:
She hung her coat on a wooden peg.
Cô ấy treo áo khoác lên một cái chốt gỗ.
The tent was secured with several ground pegs.
Chiếc lều được cố định bằng nhiều cái chốt đất.
Từ đồng nghĩa:
2.

điểm cố định, mức, điểm chuẩn

a point or level at which something is fixed or stabilized.

Ví dụ:
The company decided to peg its prices to those of its main competitor.
Công ty quyết định neo giá của mình theo giá của đối thủ cạnh tranh chính.
The exchange rate is pegged to the US dollar.
Tỷ giá hối đoái được neo vào đồng đô la Mỹ.

Động từ

1.

đóng chốt, cố định, treo

fix (something) with a peg or pegs.

Ví dụ:
He pegged the clothesline to the fence post.
Anh ấy đóng dây phơi quần áo vào cột hàng rào.
They pegged the tent firmly to the ground.
Họ đóng chặt lều xuống đất.
Từ đồng nghĩa:
2.

neo, cố định, ấn định

fix (a price, rate, or level) at a particular amount.

Ví dụ:
The government decided to peg the currency to the dollar.
Chính phủ quyết định neo đồng tiền vào đô la.
They pegged the interest rate at 5%.
Họ neo lãi suất ở mức 5%.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland