Nghĩa của từ "part company" trong tiếng Việt.

"part company" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

part company

US /pɑːrt ˈkʌm.pə.ni/
UK /pɑːrt ˈkʌm.pə.ni/
"part company" picture

Thành ngữ

1.

chia tay, kết thúc mối quan hệ

to end a relationship or association with someone

Ví dụ:
After years of working together, they decided to part company.
Sau nhiều năm làm việc cùng nhau, họ quyết định chia tay.
I had to part company with my old car because it was too expensive to repair.
Tôi phải chia tay chiếc xe cũ của mình vì nó quá đắt để sửa chữa.
Học từ này tại Lingoland