part company

US /pɑːrt ˈkʌm.pə.ni/
UK /pɑːrt ˈkʌm.pə.ni/
"part company" picture
1.

chia tay, kết thúc mối quan hệ

to end a relationship or association with someone

:
After years of working together, they decided to part company.
Sau nhiều năm làm việc cùng nhau, họ quyết định chia tay.
I had to part company with my old car because it was too expensive to repair.
Tôi phải chia tay chiếc xe cũ của mình vì nó quá đắt để sửa chữa.