Nghĩa của từ company trong tiếng Việt.
company trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
company
US /ˈkʌm.pə.ni/
UK /ˈkʌm.pə.ni/

Danh từ
1.
công ty, doanh nghiệp
a commercial business
Ví dụ:
•
She works for a large software company.
Cô ấy làm việc cho một công ty phần mềm lớn.
•
The company announced record profits this quarter.
Công ty đã công bố lợi nhuận kỷ lục trong quý này.
Từ đồng nghĩa:
2.
sự đồng hành, sự có mặt
the fact or state of being with another person or people
Ví dụ:
•
I enjoy your company.
Tôi thích sự đồng hành của bạn.
•
She prefers to be in the company of friends.
Cô ấy thích ở cùng bạn bè.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland