for company

US /fɔr ˈkʌm.pə.ni/
UK /fɔr ˈkʌm.pə.ni/
"for company" picture
1.

cho có bạn, để bầu bạn

to have someone with you so that you are not alone

:
I brought my dog for company on the long walk.
Tôi mang chó đi cho có bạn trong chuyến đi bộ dài.
She invited her friend over for company.
Cô ấy mời bạn đến cho có bạn.