Nghĩa của từ "for company" trong tiếng Việt.

"for company" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

for company

US /fɔr ˈkʌm.pə.ni/
UK /fɔr ˈkʌm.pə.ni/
"for company" picture

Cụm từ

1.

cho có bạn, để bầu bạn

to have someone with you so that you are not alone

Ví dụ:
I brought my dog for company on the long walk.
Tôi mang chó đi cho có bạn trong chuyến đi bộ dài.
She invited her friend over for company.
Cô ấy mời bạn đến cho có bạn.
Học từ này tại Lingoland