Nghĩa của từ "multinational company" trong tiếng Việt.
"multinational company" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
multinational company
US /ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/
UK /ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/

Danh từ
1.
công ty đa quốc gia
a company operating in several countries
Ví dụ:
•
Many large corporations are multinational companies.
Nhiều tập đoàn lớn là công ty đa quốc gia.
•
The new trade agreement benefits multinational companies.
Hiệp định thương mại mới mang lại lợi ích cho các công ty đa quốc gia.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland