Nghĩa của từ "oil painting" trong tiếng Việt.

"oil painting" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

oil painting

US /ˈɔɪl ˌpeɪn.tɪŋ/
UK /ˈɔɪl ˌpeɪn.tɪŋ/
"oil painting" picture

Danh từ

1.

tranh sơn dầu, hội họa sơn dầu

a picture painted in oil paints

Ví dụ:
The museum displayed a beautiful oil painting from the 17th century.
Bảo tàng trưng bày một bức tranh sơn dầu tuyệt đẹp từ thế kỷ 17.
She decided to take a class on oil painting techniques.
Cô ấy quyết định tham gia một lớp học về kỹ thuật vẽ tranh sơn dầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland