Nghĩa của từ in trong tiếng Việt.

in trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in

US /ɪn/
UK /ɪn/
"in" picture

Giới từ

1.

trong, ở, tại

expressing the situation of something that is or appears to be enclosed or surrounded by something else

Ví dụ:
The keys are in the drawer.
Chìa khóa ở trong ngăn kéo.
She lives in a small village.
Cô ấy sống một ngôi làng nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
2.

vào, trong vòng, sau

expressing a period of time during which an event takes place or a situation continues

Ví dụ:
I'll call you in the morning.
Tôi sẽ gọi bạn vào buổi sáng.
The project will be completed in two weeks.
Dự án sẽ hoàn thành trong hai tuần.
Từ đồng nghĩa:
3.

trong, gặp

as part of a state, condition, or activity

Ví dụ:
She found herself in a difficult situation.
Cô ấy phát hiện mình trong một tình huống khó khăn。
You are in danger.
Bạn đang gặp nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa:

Trạng từ

1.

vào, ở trong, bên trong

inside or into a place

Ví dụ:
Come in, please.
Mời vào.
Is anyone in?
Có ai ở trong không?
Từ đồng nghĩa:
2.

ở nhà, ở văn phòng, có mặt

at home or at the office

Ví dụ:
Mr. Smith is not in today.
Ông Smith không có ở văn phòng hôm nay.
I'll be in after 5 PM.
Tôi sẽ có mặt ở nhà sau 5 giờ chiều.
Từ đồng nghĩa:

Tính từ

1.

thời thượng, thịnh hành, hợp mốt

fashionable or popular

Ví dụ:
That style is really in right now.
Kiểu dáng đó hiện đang rất thời thượng.
Short skirts are in this season.
Váy ngắn đang thịnh hành trong mùa này.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland