Nghĩa của từ inside trong tiếng Việt.
inside trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inside
US /ˈɪn.saɪd/
UK /ˈɪn.saɪd/

Danh từ
Trạng từ
Tính từ
1.
bên trong, nội bộ
situated on or in the inner side
Ví dụ:
•
The inside lane is for faster traffic.
Làn bên trong dành cho xe cộ di chuyển nhanh hơn.
•
He had an inside view of the company's operations.
Anh ấy có cái nhìn nội bộ về hoạt động của công ty.
Giới từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: