Nghĩa của từ othering trong tiếng Việt.

othering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

othering

US /ˈʌð.ər.ɪŋ/
UK /ˈʌð.ər.ɪŋ/
"othering" picture

Danh từ

1.

khác biệt hóa, sự xa lánh

the act of treating a person or group of people as intrinsically different from and alien to oneself or one's own group

Ví dụ:
The politician's speech was criticized for its clear examples of othering.
Bài phát biểu của chính trị gia bị chỉ trích vì những ví dụ rõ ràng về sự khác biệt hóa.
Understanding the concept of othering is crucial for promoting inclusivity.
Hiểu khái niệm khác biệt hóa là rất quan trọng để thúc đẩy sự hòa nhập.
Học từ này tại Lingoland