Nghĩa của từ exclusion trong tiếng Việt.

exclusion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exclusion

US /ɪkˈskluː.ʒən/
UK /ɪkˈskluː.ʒən/
"exclusion" picture

Danh từ

1.

sự loại trừ, sự loại bỏ

the process or state of excluding or being excluded

Ví dụ:
The exclusion of certain ingredients makes this dish suitable for vegans.
Việc loại trừ một số thành phần làm cho món ăn này phù hợp với người ăn chay.
His exclusion from the team was a surprise to everyone.
Việc anh ấy bị loại khỏi đội là một bất ngờ đối với mọi người.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: