Nghĩa của từ others trong tiếng Việt.

others trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

others

US /ˈʌð·ərz/
UK /ˈʌð·ərz/
"others" picture

Đại từ

1.

những người khác, những cái khác

used to refer to the rest of a group of people or things

Ví dụ:
Some people like coffee, others prefer tea.
Một số người thích cà phê, những người khác thích trà.
She helped the injured and then went to assist the others.
Cô ấy đã giúp đỡ những người bị thương và sau đó đi giúp những người khác.
Học từ này tại Lingoland