other half
US /ˈʌðər hæf/
UK /ˈʌðər hæf/

1.
nửa kia, người yêu, vợ/chồng
a person's husband, wife, or partner
:
•
I'm going to the party with my other half.
Tôi sẽ đi dự tiệc với nửa kia của mình.
•
He always consults his other half before making big decisions.
Anh ấy luôn tham khảo ý kiến nửa kia của mình trước khi đưa ra những quyết định lớn.