Nghĩa của từ "other half" trong tiếng Việt.

"other half" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

other half

US /ˈʌðər hæf/
UK /ˈʌðər hæf/
"other half" picture

Thành ngữ

1.

nửa kia, người yêu, vợ/chồng

a person's husband, wife, or partner

Ví dụ:
I'm going to the party with my other half.
Tôi sẽ đi dự tiệc với nửa kia của mình.
He always consults his other half before making big decisions.
Anh ấy luôn tham khảo ý kiến nửa kia của mình trước khi đưa ra những quyết định lớn.
Học từ này tại Lingoland