Nghĩa của từ "each other" trong tiếng Việt.

"each other" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

each other

US /iːtʃ ˈʌð.ər/
UK /iːtʃ ˈʌð.ər/
"each other" picture

Đại từ

1.

nhau, lẫn nhau

used to show that each of two or more people or things does something to the other or others

Ví dụ:
They love each other very much.
Họ yêu nhau rất nhiều.
We help each other with our homework.
Chúng tôi giúp nhau làm bài tập về nhà.
Học từ này tại Lingoland