Nghĩa của từ other trong tiếng Việt.

other trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

other

US /ˈʌð.ɚ/
UK /ˈʌð.ɚ/
"other" picture

Tính từ

1.

khác

used to refer to a person or thing that is different from one already mentioned or known about

Ví dụ:

Do you have any other questions?

Bạn có câu hỏi nào khác không?

I need to find an other way to solve this problem.

Tôi cần tìm một cách khác để giải quyết vấn đề này.

Đại từ

1.

cái khác, người khác

a different person or thing

Ví dụ:

Some people like coffee, others prefer tea.

Một số người thích cà phê, những người khác thích trà.

I'll take this one, you can have the other.

Tôi sẽ lấy cái này, bạn có thể lấy cái khác.

Học từ này tại Lingoland