Nghĩa của từ additional trong tiếng Việt.
additional trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
additional
US /əˈdɪʃ.ən.əl/
UK /əˈdɪʃ.ən.əl/

Tính từ
1.
bổ sung, thêm
added, extra, or supplementary to what is already present or available
Ví dụ:
•
We need additional information before we can proceed.
Chúng tôi cần thông tin bổ sung trước khi có thể tiến hành.
•
There will be an additional charge for delivery.
Sẽ có một khoản phí bổ sung cho việc giao hàng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland