Nghĩa của từ "other times, other manners" trong tiếng Việt.

"other times, other manners" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

other times, other manners

US /ˈʌð.ər ˈtaɪmz ˈʌð.ər ˈmæn.ərz/
"other times, other manners" picture
1.
Học từ này tại Lingoland