Nghĩa của từ opiate trong tiếng Việt.

opiate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

opiate

US /ˈoʊ.pi.ət/
UK /ˈoʊ.pi.ət/
"opiate" picture

Danh từ

1.

thuốc phiện, chất gây nghiện

a drug derived from or related to opium, used medically to relieve pain (e.g., morphine, codeine).

Ví dụ:
The doctor prescribed an opiate for her severe pain.
Bác sĩ đã kê một loại thuốc phiện cho cơn đau dữ dội của cô ấy.
Long-term use of opiates can lead to addiction.
Sử dụng thuốc phiện lâu dài có thể dẫn đến nghiện.
2.

thuốc an thần, chất gây mê

something that calms or soothes, often in a way that prevents action or thought.

Ví dụ:
Television can be an opiate for the masses, distracting them from real issues.
Truyền hình có thể là một loại thuốc phiện cho quần chúng, làm họ xao nhãng khỏi các vấn đề thực sự.
His comforting words were an opiate to her troubled mind.
Những lời an ủi của anh ấy là một loại thuốc an thần cho tâm trí đang gặp rắc rối của cô ấy.

Động từ

1.

cho dùng thuốc phiện, làm tê liệt

to make someone calm or inactive, especially by giving them an opiate or something that has a similar effect.

Ví dụ:
The doctor had to opiate the patient to control his severe pain.
Bác sĩ phải cho bệnh nhân dùng thuốc phiện để kiểm soát cơn đau dữ dội của anh ấy.
Some argue that excessive entertainment can opiate the public, making them less engaged in politics.
Một số người cho rằng giải trí quá mức có thể làm tê liệt công chúng, khiến họ ít tham gia vào chính trị hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland