Nghĩa của từ drug trong tiếng Việt.

drug trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drug

US /drʌɡ/
UK /drʌɡ/
"drug" picture

Danh từ

1.

thuốc, dược phẩm

a medicine or other substance which has a physiological effect when ingested or otherwise introduced into the body.

Ví dụ:
The doctor prescribed a new drug for her condition.
Bác sĩ đã kê một loại thuốc mới cho tình trạng của cô ấy.
Many common drugs can be bought over the counter.
Nhiều loại thuốc thông thường có thể mua không cần đơn.
2.

ma túy, chất gây nghiện

an illegal substance that causes addiction, habituation, or a marked change in consciousness, mood, or behavior.

Ví dụ:
He was arrested for possession of illegal drugs.
Anh ta bị bắt vì tàng trữ ma túy bất hợp pháp.
The government is trying to combat the spread of illicit drugs.
Chính phủ đang cố gắng chống lại sự lây lan của ma túy bất hợp pháp.

Động từ

1.

đánh thuốc, cho uống thuốc mê

add a narcotic or other drug to (food or drink).

Ví dụ:
Someone must have drugged his drink.
Ai đó chắc đã đánh thuốc vào đồ uống của anh ta.
The kidnappers drugged their victim to keep her quiet.
Những kẻ bắt cóc đã đánh thuốc nạn nhân để giữ cô ấy im lặng.
Học từ này tại Lingoland