Nghĩa của từ distraction trong tiếng Việt.

distraction trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

distraction

US /dɪˈstræk.ʃən/
UK /dɪˈstræk.ʃən/
"distraction" picture

Danh từ

1.

sự xao nhãng, sự phân tâm

something that prevents someone from concentrating on something else

Ví dụ:
Loud music can be a major distraction when you're trying to study.
Nhạc lớn có thể là một sự xao nhãng lớn khi bạn đang cố gắng học.
He found a new hobby as a welcome distraction from his work stress.
Anh ấy tìm thấy một sở thích mới như một sự giải trí đáng hoan nghênh khỏi căng thẳng công việc.
2.

sự xao nhãng, sự phân tâm

the act of distracting or the state of being distracted

Ví dụ:
The constant noise caused a lot of distraction during the exam.
Tiếng ồn liên tục gây ra nhiều sự xao nhãng trong kỳ thi.
He tried to avoid any distraction while working on the important project.
Anh ấy cố gắng tránh mọi sự xao nhãng khi làm việc trên dự án quan trọng.
Học từ này tại Lingoland