Nghĩa của từ tranquilizer trong tiếng Việt.
tranquilizer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tranquilizer
US /ˈtræŋ.kwə.laɪ.zɚ/
UK /ˈtræŋ.kwə.laɪ.zɚ/

Danh từ
1.
thuốc an thần, thuốc trấn tĩnh
a medicinal drug taken to reduce tension or anxiety.
Ví dụ:
•
The doctor prescribed a mild tranquilizer to help her sleep.
Bác sĩ kê một loại thuốc an thần nhẹ để giúp cô ấy ngủ.
•
He was given a strong tranquilizer before the surgery.
Anh ấy được tiêm một liều thuốc an thần mạnh trước khi phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: