Nghĩa của từ obtuse trong tiếng Việt.
obtuse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
obtuse
US /ɑːbˈtuːs/
UK /ɑːbˈtuːs/

Tính từ
1.
ngu đần, chậm hiểu, vô cảm
annoyingly insensitive or slow to understand
Ví dụ:
•
He was too obtuse to grasp the subtle humor of the situation.
Anh ta quá ngu đần để nắm bắt được sự hài hước tinh tế của tình huống.
•
Don't be so obtuse; the answer is obvious!
Đừng quá ngu đần; câu trả lời rõ ràng mà!
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland