Nghĩa của từ "mix it up" trong tiếng Việt.

"mix it up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mix it up

US /mɪks ɪt ʌp/
UK /mɪks ɪt ʌp/
"mix it up" picture

Cụm động từ

1.

đánh nhau, cãi vã

to fight or argue with someone

Ví dụ:
He's always ready to mix it up with anyone who challenges him.
Anh ấy luôn sẵn sàng đánh nhau với bất cứ ai thách thức anh ấy.
The two teams started to mix it up on the field after a foul.
Hai đội bắt đầu ẩu đả trên sân sau một pha phạm lỗi.
2.

thay đổi, đa dạng hóa

to vary or change things to make them more interesting or effective

Ví dụ:
You should mix it up a bit in your workout routine to avoid boredom.
Bạn nên thay đổi một chút trong lịch trình tập luyện để tránh nhàm chán.
The director decided to mix it up by casting an unknown actor in the lead role.
Đạo diễn quyết định thay đổi bằng cách chọn một diễn viên vô danh vào vai chính.
Học từ này tại Lingoland