Nghĩa của từ diversify trong tiếng Việt.

diversify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diversify

US /dɪˈvɝː.sə.faɪ/
UK /dɪˈvɝː.sə.faɪ/
"diversify" picture

Động từ

1.

đa dạng hóa, làm cho đa dạng

to make or become more varied or diverse

Ví dụ:
The company decided to diversify its product line.
Công ty quyết định đa dạng hóa dòng sản phẩm của mình.
Farmers are encouraged to diversify their crops to reduce risk.
Nông dân được khuyến khích đa dạng hóa cây trồng để giảm rủi ro.
Học từ này tại Lingoland