Nghĩa của từ "mixing bowl" trong tiếng Việt.

"mixing bowl" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mixing bowl

US /ˈmɪksɪŋ boʊl/
UK /ˈmɪksɪŋ boʊl/
"mixing bowl" picture

Danh từ

1.

tô trộn, bát trộn

a bowl used for mixing ingredients, especially in cooking or baking

Ví dụ:
She used a large mixing bowl to prepare the cake batter.
Cô ấy dùng một cái tô trộn lớn để chuẩn bị bột làm bánh.
Make sure to clean the mixing bowl thoroughly after use.
Hãy đảm bảo rửa sạch tô trộn sau khi sử dụng.
Học từ này tại Lingoland