Nghĩa của từ mix-up trong tiếng Việt.

mix-up trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mix-up

US /ˈmɪks.ʌp/
UK /ˈmɪks.ʌp/
"mix-up" picture

Danh từ

1.

nhầm lẫn, sai sót, sự lộn xộn

a mistake that causes confusion

Ví dụ:
There was a mix-up with the flight numbers, so we ended up on the wrong plane.
Có một sự nhầm lẫn về số hiệu chuyến bay, nên chúng tôi đã lên nhầm máy bay.
The scheduling mix-up caused a lot of inconvenience for everyone.
Sự nhầm lẫn trong lịch trình đã gây ra rất nhiều bất tiện cho mọi người.
Học từ này tại Lingoland