Nghĩa của từ mechanism trong tiếng Việt.
mechanism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mechanism
US /ˈmek.ə.nɪ.zəm/
UK /ˈmek.ə.nɪ.zəm/

Danh từ
1.
cơ chế, bộ máy
a system of parts working together in a machine; a piece of machinery
Ví dụ:
•
The clock's intricate mechanism ensures precise timekeeping.
Cơ chế phức tạp của đồng hồ đảm bảo việc giữ thời gian chính xác.
•
The camera's shutter mechanism needs repair.
Cơ chế màn trập của máy ảnh cần được sửa chữa.
2.
cơ chế, quá trình
a natural or established process by which something takes place or is brought about
Ví dụ:
•
The body's immune system has a complex mechanism for fighting disease.
Hệ thống miễn dịch của cơ thể có một cơ chế phức tạp để chống lại bệnh tật.
•
The new policy provides a mechanism for resolving disputes.
Chính sách mới cung cấp một cơ chế để giải quyết tranh chấp.
Học từ này tại Lingoland