Nghĩa của từ device trong tiếng Việt.
device trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
device
US /dɪˈvaɪs/
UK /dɪˈvaɪs/

Danh từ
1.
thiết bị, dụng cụ
a thing made or adapted for a particular purpose, especially a piece of mechanical or electronic equipment
Ví dụ:
•
This new device can translate languages in real-time.
Thiết bị mới này có thể dịch ngôn ngữ trong thời gian thực.
•
The police found a suspicious device in the abandoned car.
Cảnh sát tìm thấy một thiết bị đáng ngờ trong chiếc xe bị bỏ rơi.
Từ đồng nghĩa:
2.
kế hoạch, mưu mẹo, thủ pháp
a plan, scheme, or trick, especially one used to achieve a particular purpose
Ví dụ:
•
His latest marketing device involved giving away free samples.
Thủ đoạn tiếp thị mới nhất của anh ấy liên quan đến việc tặng mẫu miễn phí.
•
Using humor as a literary device can make a story more engaging.
Sử dụng sự hài hước như một thủ pháp văn học có thể làm cho câu chuyện hấp dẫn hơn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: