Nghĩa của từ mechanize trong tiếng Việt.

mechanize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mechanize

US /ˈmek.ə.naɪz/
UK /ˈmek.ə.naɪz/
"mechanize" picture

Động từ

1.

cơ giới hóa

introduce machines or automatic devices into (a process or place)

Ví dụ:
The factory decided to mechanize its assembly line to increase efficiency.
Nhà máy quyết định cơ giới hóa dây chuyền lắp ráp để tăng hiệu quả.
Farmers are increasingly using technology to mechanize their operations.
Nông dân ngày càng sử dụng công nghệ để cơ giới hóa các hoạt động của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland