Nghĩa của từ procedure trong tiếng Việt.
procedure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
procedure
US /prəˈsiː.dʒɚ/
UK /prəˈsiː.dʒɚ/

Danh từ
1.
thủ tục, quy trình
an established or official way of doing something
Ví dụ:
•
Follow the correct procedure for submitting your application.
Hãy tuân thủ thủ tục đúng để nộp đơn của bạn.
•
The company has a strict procedure for handling customer complaints.
Công ty có quy trình nghiêm ngặt để xử lý khiếu nại của khách hàng.
2.
thủ thuật, quy trình
a series of actions conducted in a certain order or manner
Ví dụ:
•
The surgical procedure took several hours.
Thủ thuật phẫu thuật mất vài giờ.
•
The emergency procedure was initiated immediately.
Quy trình khẩn cấp đã được bắt đầu ngay lập tức.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: