Nghĩa của từ "mechanical engineer" trong tiếng Việt.
"mechanical engineer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mechanical engineer
US /məˌkæn.ɪ.kəl ˌen.dʒɪˈnɪr/
UK /məˌkæn.ɪ.kəl ˌen.dʒɪˈnɪr/

Danh từ
1.
kỹ sư cơ khí
a person who designs, builds, and maintains mechanical systems and machines
Ví dụ:
•
My brother is a mechanical engineer and works on car engines.
Anh trai tôi là một kỹ sư cơ khí và làm việc với động cơ ô tô.
•
She decided to pursue a career as a mechanical engineer.
Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp làm kỹ sư cơ khí.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland