main

US /meɪn/
UK /meɪn/
"main" picture
1.

chính, quan trọng nhất

chief in size or importance

:
The main reason for his success is hard work.
Lý do chính cho thành công của anh ấy là sự chăm chỉ.
The main road was closed due to an accident.
Con đường chính đã bị đóng do tai nạn.
1.

ống chính, cáp chính

a main pipe or cable

:
There's a problem with the water main.
Có vấn đề với ống nước chính.
The power main was cut during the storm.
Đường dây điện chính đã bị cắt trong cơn bão.