Nghĩa của từ "main clause" trong tiếng Việt.

"main clause" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

main clause

US /meɪn klɔːz/
UK /meɪn klɔːz/
"main clause" picture

Danh từ

1.

mệnh đề chính

a clause that can form a complete sentence standing alone, having a subject and a predicate

Ví dụ:
In the sentence 'Although it was raining, we went for a walk,' 'we went for a walk' is the main clause.
Trong câu 'Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo,' 'chúng tôi vẫn đi dạo' là mệnh đề chính.
Every complete sentence must contain at least one main clause.
Mỗi câu hoàn chỉnh phải chứa ít nhất một mệnh đề chính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland