Nghĩa của từ "Maine Coon" trong tiếng Việt.

"Maine Coon" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Maine Coon

US /ˌmeɪn ˈkuːn/
UK /ˌmeɪn ˈkuːn/
"Maine Coon" picture

Danh từ

1.

mèo Maine Coon

a large, long-haired breed of domestic cat with a bushy tail, known for its friendly nature and intelligence

Ví dụ:
Our new kitten is a beautiful Maine Coon.
Mèo con mới của chúng tôi là một chú mèo Maine Coon xinh đẹp.
Maine Coons are known for their playful personalities.
Mèo Maine Coon nổi tiếng với tính cách vui tươi.
Học từ này tại Lingoland