water main
US /ˈwɑː.t̬ɚ ˌmeɪn/
UK /ˈwɑː.t̬ɚ ˌmeɪn/

1.
ống nước chính, đường ống cấp nước chính
a principal pipe in a system of water supply
:
•
A burst water main caused flooding in the street.
Một đường ống nước chính bị vỡ đã gây ngập lụt trên đường.
•
The city is repairing a damaged water main.
Thành phố đang sửa chữa một đường ống nước chính bị hỏng.