Nghĩa của từ "water main" trong tiếng Việt.

"water main" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

water main

US /ˈwɑː.t̬ɚ ˌmeɪn/
UK /ˈwɑː.t̬ɚ ˌmeɪn/
"water main" picture

Danh từ

1.

ống nước chính, đường ống cấp nước chính

a principal pipe in a system of water supply

Ví dụ:
A burst water main caused flooding in the street.
Một đường ống nước chính bị vỡ đã gây ngập lụt trên đường.
The city is repairing a damaged water main.
Thành phố đang sửa chữa một đường ống nước chính bị hỏng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland