Nghĩa của từ "main line" trong tiếng Việt.

"main line" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

main line

US /ˈmeɪn ˌlaɪn/
UK /ˈmeɪn ˌlaɪn/
"main line" picture

Danh từ

1.

tuyến chính

a principal railway line

Ví dụ:
The express train runs on the main line.
Tàu tốc hành chạy trên tuyến chính.
Repairs to the main line caused significant delays.
Việc sửa chữa tuyến chính đã gây ra sự chậm trễ đáng kể.
2.

đường ống chính, tuyến chính

a principal pipeline or conduit for water, gas, or electricity

Ví dụ:
A burst main line caused a widespread power outage.
Một đường ống chính bị vỡ đã gây ra mất điện trên diện rộng.
The city is upgrading its water main lines.
Thành phố đang nâng cấp đường ống chính cấp nước.
3.

điểm chính, cốt lõi

the most important or essential part of something

Ví dụ:
Let's get to the main line of the argument.
Hãy đi vào điểm chính của lập luận.
The main line of his research focuses on climate change.
Điểm chính trong nghiên cứu của anh ấy tập trung vào biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland