Nghĩa của từ list trong tiếng Việt.
list trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
list
US /lɪst/
UK /lɪst/

Danh từ
1.
danh sách
a number of connected items or names written or printed consecutively
Ví dụ:
•
Make a shopping list before you go to the store.
Lập danh sách mua sắm trước khi đi chợ.
•
The guest list for the party is quite long.
Danh sách khách mời cho bữa tiệc khá dài.
Động từ
Học từ này tại Lingoland