Nghĩa của từ enumerate trong tiếng Việt.
enumerate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enumerate
US /ɪˈnuː.mɚ.eɪt/
UK /ɪˈnuː.mɚ.eɪt/
Động từ
1.
liệt kê
to name things separately, one by one:
Ví dụ:
•
He enumerated the benefits of the insurance plan.
Học từ này tại Lingoland